Từ "tàu bò" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại xe đặc biệt, thường được biết đến là xe tăng hoặc xe bọc thép. "Tàu" ở đây có thể hiểu là phương tiện di chuyển, còn "bò" mang nghĩa là di chuyển chậm nhưng chắc chắn, giống như con bò.
Định nghĩa chi tiết:
Tàu bò: Là một phương tiện quân sự, thường có khả năng di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau, được trang bị vỏ bọc bằng thép để bảo vệ, và thường chạy bằng dây xích.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong quân đội:
Trong giao thông:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Xe tăng: Là loại xe bọc thép có vũ khí, thường được sử dụng trong quân đội, có thể coi là một biến thể của "tàu bò".
Xe bọc thép: Là phương tiện tương tự nhưng có thể không có khả năng chiến đấu như xe tăng.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Phương tiện quân sự: Tất cả các loại xe có tính năng phục vụ trong quân đội.
Xe địa hình: Là loại xe thiết kế đặc biệt để di chuyển trên địa hình khó khăn, có thể bao gồm cả "tàu bò".
Chú ý:
Mặc dù "tàu bò" thường chỉ về xe bọc thép hoặc xe tăng, trong một số trường hợp, từ này cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ những phương tiện di chuyển chậm hoặc cồng kềnh trong đời sống hàng ngày.