Characters remaining: 500/500
Translation

tàu bò

Academic
Friendly

Từ "tàu bò" trong tiếng Việt có nghĩamột loại xe đặc biệt, thường được biết đến xe tăng hoặc xe bọc thép. "Tàu" ở đây có thể hiểu phương tiện di chuyển, còn "" mang nghĩa là di chuyển chậm nhưng chắc chắn, giống như con .

Định nghĩa chi tiết:
  • Tàu bò: một phương tiện quân sự, thường khả năng di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau, được trang bị vỏ bọc bằng thép để bảo vệ, thường chạy bằng dây xích.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong quân đội:
    • "Trong cuộc diễn tập, các chiến sĩ đã điều khiển tàu bò để vượt qua các chướng ngại vật."
  2. Trong giao thông:
    • "Tàu bò thường được sử dụngnhững khu vực chiến sự, nơi xe hơi thông thường không thể vào được."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tàu bò" có thể được dùng để chỉ những phương tiện di chuyển chậm nhưng ổn định trong các hoạt động ngoài trời hoặc địa hình khó khăn, dụ:
    • "Chiếc xe tải kỹ này giống như tàu bò, có thể đi được trên những con đường lầy lội."
Biến thể từ gần giống:
  • Xe tăng: loại xe bọc thép khí, thường được sử dụng trong quân đội, có thể coi một biến thể của "tàu bò".
  • Xe bọc thép: phương tiện tương tự nhưng có thể không khả năng chiến đấu như xe tăng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Phương tiện quân sự: Tất cả các loại xe tính năng phục vụ trong quân đội.
  • Xe địa hình: loại xe thiết kế đặc biệt để di chuyển trên địa hình khó khăn, có thể bao gồm cả "tàu bò".
Chú ý:
  • Mặc dù "tàu bò" thường chỉ về xe bọc thép hoặc xe tăng, trong một số trường hợp, từ này cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc ẩn dụ để chỉ những phương tiện di chuyển chậm hoặc cồng kềnh trong đời sống hàng ngày.
  1. Xe trận bọc thép, chạy bằng dây xích.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tàu bò"